Bảng thống kê lô rơi miền Bắc, miền Nam, miền Trung hôm nay
Thống kê lô rơi theo tỉnh, miền
Trong 5 tuần có 10 lần xuất hiện lô rơi
Cặp Lô Rơi: 06
G.ĐB
|
57006 |
G.1
|
85133 |
G.2
|
13647 43247 |
G.3
|
63978 98308 03556 68476 22573 06928 |
G.4
|
9803 6958 7626 0835 |
G.5
|
6970 7521 3077 4143 4558 8009 |
G.6
|
075 871 546 |
G.7
|
65 24 01 69 |
G.ĐB
|
28997 |
G.1
|
31210 |
G.2
|
59328 31408 |
G.3
|
90731 89634 21877 02187 57077 47440 |
G.4
|
3695 2530 1491 2386 |
G.5
|
0404 5469 1317 3906 9071 6081 |
G.6
|
317 147 800 |
G.7
|
50 95 37 75 |
Cặp Lô Rơi: 97
G.ĐB
|
28997 |
G.1
|
31210 |
G.2
|
59328 31408 |
G.3
|
90731 89634 21877 02187 57077 47440 |
G.4
|
3695 2530 1491 2386 |
G.5
|
0404 5469 1317 3906 9071 6081 |
G.6
|
317 147 800 |
G.7
|
50 95 37 75 |
G.ĐB
|
23077 |
G.1
|
10240 |
G.2
|
70969 86667 |
G.3
|
12533 94326 10315 77911 30502 67097 |
G.4
|
6244 9442 9276 5358 |
G.5
|
6266 4912 3757 1791 9662 0751 |
G.6
|
067 057 789 |
G.7
|
63 55 22 67 |
Cặp Lô Rơi: 16
G.ĐB
|
77116 |
G.1
|
49150 |
G.2
|
93862 35295 |
G.3
|
47812 64470 17187 72999 98176 38983 |
G.4
|
9420 4426 9272 1475 |
G.5
|
3552 6068 0220 1715 5514 0575 |
G.6
|
119 182 557 |
G.7
|
60 17 27 98 |
G.ĐB
|
07177 |
G.1
|
54892 |
G.2
|
92421 71460 |
G.3
|
44985 05178 94864 14874 32245 07484 |
G.4
|
5180 1930 4585 5931 |
G.5
|
1181 2402 6339 3964 9856 0380 |
G.6
|
301 115 816 |
G.7
|
84 74 31 03 |
Cặp Lô Rơi: 35
G.ĐB
|
61135 |
G.1
|
86799 |
G.2
|
28883 65505 |
G.3
|
64457 55378 36651 67326 17783 21344 |
G.4
|
5417 5538 0422 5272 |
G.5
|
0989 8930 7461 0986 0745 9015 |
G.6
|
801 847 415 |
G.7
|
46 30 02 84 |
G.ĐB
|
45071 |
G.1
|
55956 |
G.2
|
05225 63738 |
G.3
|
78838 91488 25069 89851 48873 80680 |
G.4
|
1659 4425 9367 8356 |
G.5
|
7056 0931 3834 8162 0431 9883 |
G.6
|
253 016 762 |
G.7
|
13 61 35 12 |
Cặp Lô Rơi: 49
G.ĐB
|
80249 |
G.1
|
92492 |
G.2
|
75208 72159 |
G.3
|
44099 14653 62907 73559 40233 72240 |
G.4
|
6004 5337 3507 0688 |
G.5
|
6136 6654 0300 1926 2039 4282 |
G.6
|
407 708 813 |
G.7
|
44 16 94 99 |
G.ĐB
|
53892 |
G.1
|
92300 |
G.2
|
71991 92755 |
G.3
|
01968 96439 07942 65072 11151 85468 |
G.4
|
4273 0122 7918 8653 |
G.5
|
9749 7924 1921 6111 6565 0691 |
G.6
|
549 489 575 |
G.7
|
35 28 81 82 |
Cặp Lô Rơi: 50
G.ĐB
|
68250 |
G.1
|
36916 |
G.2
|
59454 10859 |
G.3
|
34748 55450 30493 20731 15598 37489 |
G.4
|
5641 6263 2491 4961 |
G.5
|
3226 1133 7102 3073 4059 5985 |
G.6
|
431 233 613 |
G.7
|
33 44 51 56 |
G.ĐB
|
41034 |
G.1
|
68764 |
G.2
|
89982 55217 |
G.3
|
01035 17781 17010 46410 62464 92796 |
G.4
|
1978 0635 8009 1108 |
G.5
|
7300 7964 6030 3432 4071 8050 |
G.6
|
497 492 121 |
G.7
|
53 66 10 19 |
Cặp Lô Rơi: 75
G.ĐB
|
77675 |
G.1
|
54981 |
G.2
|
80279 53883 |
G.3
|
40952 48007 91604 79195 36832 59218 |
G.4
|
6995 2998 7601 2848 |
G.5
|
6978 5028 6791 8473 2718 6773 |
G.6
|
975 387 984 |
G.7
|
80 54 07 62 |
G.ĐB
|
12421 |
G.1
|
98854 |
G.2
|
59095 02817 |
G.3
|
79034 49589 94859 63919 04963 38674 |
G.4
|
5174 6819 0735 8141 |
G.5
|
7474 4340 4475 4827 5244 8682 |
G.6
|
076 942 741 |
G.7
|
35 90 96 06 |
Cặp Lô Rơi: 76
G.ĐB
|
85676 |
G.1
|
80867 |
G.2
|
72966 59074 |
G.3
|
07335 37081 43233 76886 85847 33147 |
G.4
|
5175 3566 7393 3085 |
G.5
|
3273 9285 9205 9145 4512 9153 |
G.6
|
615 560 643 |
G.7
|
53 68 11 42 |
G.ĐB
|
33670 |
G.1
|
12951 |
G.2
|
04857 03900 |
G.3
|
52606 28863 64014 38611 21221 29700 |
G.4
|
4916 9599 4102 3334 |
G.5
|
1672 0076 9185 1139 6482 2725 |
G.6
|
963 433 038 |
G.7
|
19 95 17 96 |
Cặp Lô Rơi: 77
G.ĐB
|
07177 |
G.1
|
54892 |
G.2
|
92421 71460 |
G.3
|
44985 05178 94864 14874 32245 07484 |
G.4
|
5180 1930 4585 5931 |
G.5
|
1181 2402 6339 3964 9856 0380 |
G.6
|
301 115 816 |
G.7
|
84 74 31 03 |
G.ĐB
|
60194 |
G.1
|
62277 |
G.2
|
00451 45358 |
G.3
|
88537 43486 67190 26032 33701 04696 |
G.4
|
4653 6227 2119 3839 |
G.5
|
1249 3897 9885 9263 8819 5188 |
G.6
|
567 778 573 |
G.7
|
48 83 80 93 |
Cặp Lô Rơi: 81
G.ĐB
|
01681 |
G.1
|
53335 |
G.2
|
94119 89336 |
G.3
|
66160 98194 41153 13925 80821 59094 |
G.4
|
9056 5611 3333 4659 |
G.5
|
1327 2150 2248 7413 7438 9706 |
G.6
|
882 868 485 |
G.7
|
61 76 58 81 |
G.ĐB
|
09022 |
G.1
|
68106 |
G.2
|
94379 67495 |
G.3
|
93681 99769 86289 12520 10916 57071 |
G.4
|
4997 5953 7049 7419 |
G.5
|
7914 4371 6723 1112 3058 3526 |
G.6
|
371 880 392 |
G.7
|
24 83 08 91 |
Gan cực đại: 10 ngày
Ngày chưa có lô rơi : 10 ngày
Trang thống kê lô rơi mang đến công cụ tra cứu nhanh, giúp người chơi dễ dàng theo dõi xu hướng xuất hiện liên tiếp của các con số qua nhiều kỳ. Với bảng biểu trực quan về tần suất lô rơi, bạn có thể phân tích dữ liệu chi tiết theo từng tỉnh và theo khoảng thời gian linh hoạt từ 5 đến 50 tuần.
Chức năng thống kê tần suất lô rơi hỗ trợ người dùng nhận diện những cặp số có khả năng về lại, từ đó đưa ra quyết định dựa trên số liệu khách quan. Đây là ưu thế lớn dành cho những ai thường xuyên theo dõi và phân tích kết quả xổ số.
Mọi dữ liệu lô rơi đều được ketquaxsmb.org cập nhật liên tục, đảm bảo tiện lợi, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả tra cứu. Đây chính là công cụ cần thiết cho những người muốn nghiên cứu chuyên sâu về quy luật và tần suất xuất hiện của các con số.